Có 2 kết quả:
安全問題 ān quán wèn tí ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ • 安全问题 ān quán wèn tí ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ
ān quán wèn tí ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) safety issue
(2) security issue
(2) security issue
Bình luận 0
ān quán wèn tí ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄨㄣˋ ㄊㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) safety issue
(2) security issue
(2) security issue
Bình luận 0